레이블이 주기도문인 게시물을 표시합니다. 모든 게시물 표시
레이블이 주기도문인 게시물을 표시합니다. 모든 게시물 표시

2024년 5월 26일 일요일

주기도문 베트남어 해석과 단어정리

베트남어 주기도문

Lạy Cha chúng con ở trên trời,
chúng con nguyện Danh Cha cả sáng,
Nước Cha trị đến,
Ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời.
Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hàng ngày,
và tha nợ chúng con như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con,
xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ,
nhưng cứu chúng con cho khỏi sự dữ.
Vì Nước, quyền, vinh hiển đều thuộc về Cha đời đời.

주기도문 베트남어


주기도문 베트남어 한글과 발음


하늘에 계신 우리 아버지,
Lạy Cha chúng con ở trên trời,
라잇 짜 쭝 껀 어 쩐 쯔어이,

아버지의 이름이 거룩히 여김을 받으시오며,
chúng con nguyện Danh Cha cả sáng,
쭝 껀 응우옌 잔 짜 까 상,

아버지의 나라가 임하시오며,
Nước Cha trị đến,
느억 짜 찌 덴,

아버지의 뜻이 하늘에서 이루어진 것 같이 땅에서도 이루어지이다.
Ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời.
이 짜 테 히엔 즈어이 닛 꿍 느 쩐 쯔어이.

오늘 우리에게 일용할 양식을 주시고,
Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hàng ngày,
씬 짜 쩌 쭝 껀 홈 나이 량 뜨흐 항 응아이,

우리가 우리에게 죄 지은 자를 사하여 준 것 같이 우리의 죄를 사하여 주시고,
và tha nợ chúng con như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con,
바 타 너 쭝 껀 느 쭝 껀 꿍 타 께 꼬 너 쭝 껀,

우리를 시험에 들게 하지 마시고,
xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ,
씬 쩌 데 쭝 껀 싸 쯔억 깜 조,

다만 악에서 구하시옵소서.
nhưng cứu chúng con cho khỏi sự dữ.
늉 끄우 쭝 껀 쩌 카이 스 으.

나라와 권세와 영광이 아버지께 영원히 있사옵나이다.
Vì Nước, quyền, vinh hiển đều thuộc về Cha đời đời.
비 느억, 꾸옌, 빙 히엔 데우 투옥 베 짜 더이 더이.



주기도문 베트남어 한글 해석 단어정리


하늘에 계신 우리 아버지,
Lạy Cha chúng con ở trên trời,
라잇 짜 쭝 껀 어 쩐 쯔어이,

Lạy
라잇
"존경하는", "경배하는" (영어의 "Dear" 또는 "Revered"에 해당)

Cha
아버지

chúng con:
쭝 껀
우리 (We/Us)
자녀가 자신을 포함하여 자신들을 일컫는 표현으로 사용됩니다.

ở:
"에", "에서" (at, in, on)

trên:
"위에" (above, on)

trời:
쯔어이
"하늘" (sky, heaven)


아버지의 이름이 거룩히 여김을 받으시오며,
chúng con nguyện Danh Cha cả sáng,
쭝 껀 응우옌 잔 짜 까 상,


chúng con
쭝 껀
"우리" (We/Us)

nguyện
응우옌
"기도합니다", "원합니다" (pray, wish)

Danh
"이름" (Name)
여기서는 하나님(아버지)의 이름을 가리킵니다.

Cha
"아버지" (Father)

cả
"모든", "전체" (all, entire)

sáng
"밝게", "거룩하게" (bright, holy)

아버지의 나라가 임하시오며,
Nước Cha trị đến,
느억 짜 찌 덴,

Nước
느억
"나라" (kingdom)

Cha
"아버지" (Father)

trị đến
찌 덴
"오다", "도래하다" (come, arrive)

아버지의 뜻이 하늘에서 이루어진 것 같이 땅에서도 이루어지이다.
Ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời.
이 짜 테 히엔 즈어이 닛 꿍 느 쩐 쯔어이.

Ý:
"뜻", "목적" (will, intention)

Cha:
"아버지" (Father)

thể hiện:
테 히엔
"표현되다", "나타나다" (manifest, express)

dưới đất:
즈어이 더이
"땅 아래에서", "땅 위에서" (on earth, below the earth)

cũng như:
꿍 느
"또한", "마찬가지로" (also, as well as)

trên trời:
쩐 쯔어이
"하늘에서", "하늘 위에서" (in heaven, above the sky)

오늘 우리에게 일용할 양식을 주시고,
Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hàng ngày,
씬 짜 쩌 쭝 껀 홈 나이 량 뜨흐 항 응아이,

Xin:
"부탁드리며", "청합니다" (please)

Cha:
"아버지" (Father)

cho:
"주시옵소서", "주십시오" (give, grant)

chúng con:
쭝 껀
"우리" (We/Us)

hôm nay:
홈 나이
"오늘" (today)

lương thực:
량 뜨흐
"양식", "식량" (food, sustenance)

hàng ngày:
항 응아이
"매일", "일상적으로" (every day, daily)

우리가 우리에게 죄 지은 자를 사하여 준 것 같이 우리의 죄를 사하여 주시고,
và tha nợ chúng con như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con,
바 타 너 쭝 껀 느 쭝 껀 꿍 타 께 꼬 너 쭝 껀,

và:
"그리고", "또한" (and)

tha:
"용서하다", "사하다" (forgive, pardon)

nợ:
뜻: "빚", "채무" (debt, obligation)

chúng con:
쭝 껀
"우리" (We/Us)

như:
"마치", "같이" (like, as)

cũng:
"또한", "똑같이" (also, likewise)

kẻ:
"사람", "인간" (person, individual)
일반적으로 부정적인 의미를 내포, 동사나 명사 앞에 올 때 주로 사용됩니다.

có nợ:
꼬 너
"빚진 사람", "채무자" (debtor)


우리를 시험에 들게 하지 마시고,
xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ,
씬 쩌 데 쭝 껀 사 쯔억 깜 조,

xin:
"부탁드리며", "청합니다" (please)

chớ:
"하지 마십시오", "하지 않기를 바랍니다" (do not)

để:
"두다", "놓다" (let, allow)

chúng con:
쭝 껀
"우리" (We/Us)

sa chước:
사 쯔억
"죄를 짓다", "죄를 범하다" (sin, transgress)

cám dỗ:
깜 조
"유혹" (temptation)

다만 악에서 구하시옵소서.
nhưng cứu chúng con cho khỏi sự dữ.
늉 끄우 쭝 껀 쩌 카이 스 으.

nhưng:
"그러나", "하지만" (but, however)

cứu:
끄우
"구원하다", "구제하다" (save, rescue)

chúng con:
쭝 껀
"우리" (We/Us)

cho:
"주시옵소서", "주십시오" (give, grant)

khỏi:
코이
"에서 벗어나다", "거리낌 없이" (away from, free from)

sự:
"사건", "사태" (event, situation)

dữ:
"악", "나쁜" (evil, bad)

나라와 권세와 영광이 아버지께 영원히 있사옵나이다.
Vì Nước, quyền, vinh hiển đều thuộc về Cha đời đời.
비 느억, 꾸옌, 빙 히엔 데우 투억 베 짜 더이 더이.

Vì:
"대한", "위해" (for, because of)

Nước:
느억
"나라", "왕국" (nation, kingdom)

quyền:
꾸옌
"권한", "권리" (authority, power)

vinh hiển:
빙 히엔
"영광스러운", "빛나는" (glorious, illustrious)

đều:
데우
"모두", "전부" (all, both)

thuộc về:
투억 베
"속하다", "속해 있다" (belong to)

Cha:
"아버지" (Father)

đời đời:
더이 더이
"세대", "세대에 걸쳐" (generation, for generations)